Vietnamese Meaning of army tank
Xe tăng quân đội
Other Vietnamese words related to Xe tăng quân đội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of army tank
- army organization => Tổ chức quân đội
- army officer => sĩ quan quân đội
- army of the righteous => đội quân của những người công chính
- army of the pure => Quân đội thuần khiết
- army of the confederacy => Quân đội của Liên minh miền Nam
- army of muhammad => quân đội của Muhammad
- army national guard => Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội
- army intelligence => Tình báo quân đội
- army hut => Lán trại quân đội
- army high performance computing research center => Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội
Definitions and Meaning of army tank in English
army tank (n)
an enclosed armored military vehicle; has a cannon and moves on caterpillar treads
FAQs About the word army tank
Xe tăng quân đội
an enclosed armored military vehicle; has a cannon and moves on caterpillar treads
No synonyms found.
No antonyms found.
army organization => Tổ chức quân đội, army officer => sĩ quan quân đội, army of the righteous => đội quân của những người công chính, army of the pure => Quân đội thuần khiết, army of the confederacy => Quân đội của Liên minh miền Nam,