Vietnamese Meaning of army high performance computing research center
Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội
Other Vietnamese words related to Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of army high performance computing research center
- army for the liberation of rwanda => Quân đội giải phóng Rwanda
- army engineer => Kỹ sư quân đội
- army cutworm => Sâu cắt lá quân đội
- army corps => quân đoàn
- army brat => Chú bé quân nhân
- army base => Căn cứ quân đội
- army attache => Tá viên quân sự
- army ant => Kiến lính
- army => quân đội
- armure => Giáp
- army hut => Lán trại quân đội
- army intelligence => Tình báo quân đội
- army national guard => Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội
- army of muhammad => quân đội của Muhammad
- army of the confederacy => Quân đội của Liên minh miền Nam
- army of the pure => Quân đội thuần khiết
- army of the righteous => đội quân của những người công chính
- army officer => sĩ quan quân đội
- army organization => Tổ chức quân đội
- army tank => Xe tăng quân đội
Definitions and Meaning of army high performance computing research center in English
army high performance computing research center (n)
a United States defense laboratory to conduct research in high-performance computing for defense technology applications; a partnership of government and university and industry
FAQs About the word army high performance computing research center
Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội
a United States defense laboratory to conduct research in high-performance computing for defense technology applications; a partnership of government and univer
No synonyms found.
No antonyms found.
army for the liberation of rwanda => Quân đội giải phóng Rwanda, army engineer => Kỹ sư quân đội, army cutworm => Sâu cắt lá quân đội, army corps => quân đoàn, army brat => Chú bé quân nhân,