Vietnamese Meaning of army national guard
Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội
Other Vietnamese words related to Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of army national guard
- army intelligence => Tình báo quân đội
- army hut => Lán trại quân đội
- army high performance computing research center => Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội
- army for the liberation of rwanda => Quân đội giải phóng Rwanda
- army engineer => Kỹ sư quân đội
- army cutworm => Sâu cắt lá quân đội
- army corps => quân đoàn
- army brat => Chú bé quân nhân
- army base => Căn cứ quân đội
- army attache => Tá viên quân sự
- army of muhammad => quân đội của Muhammad
- army of the confederacy => Quân đội của Liên minh miền Nam
- army of the pure => Quân đội thuần khiết
- army of the righteous => đội quân của những người công chính
- army officer => sĩ quan quân đội
- army organization => Tổ chức quân đội
- army tank => Xe tăng quân đội
- army unit => Đơn vị quân đội
- army worm => Sâu keo
- armyworm => Sâu keo
Definitions and Meaning of army national guard in English
army national guard (n)
a civilian reserve component of the United States Army comprised of guardsmen who serve during overseas peacekeeping missions and during local emergencies
FAQs About the word army national guard
Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội
a civilian reserve component of the United States Army comprised of guardsmen who serve during overseas peacekeeping missions and during local emergencies
No synonyms found.
No antonyms found.
army intelligence => Tình báo quân đội, army hut => Lán trại quân đội, army high performance computing research center => Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội, army for the liberation of rwanda => Quân đội giải phóng Rwanda, army engineer => Kỹ sư quân đội,