Vietnamese Meaning of army corps
quân đoàn
Other Vietnamese words related to quân đoàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of army corps
- army cutworm => Sâu cắt lá quân đội
- army engineer => Kỹ sư quân đội
- army for the liberation of rwanda => Quân đội giải phóng Rwanda
- army high performance computing research center => Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội
- army hut => Lán trại quân đội
- army intelligence => Tình báo quân đội
- army national guard => Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội
- army of muhammad => quân đội của Muhammad
- army of the confederacy => Quân đội của Liên minh miền Nam
- army of the pure => Quân đội thuần khiết
Definitions and Meaning of army corps in English
army corps (n)
an army unit usually consisting of two or more divisions and their support
FAQs About the word army corps
quân đoàn
an army unit usually consisting of two or more divisions and their support
No synonyms found.
No antonyms found.
army brat => Chú bé quân nhân, army base => Căn cứ quân đội, army attache => Tá viên quân sự, army ant => Kiến lính, army => quân đội,