Vietnamese Meaning of army of the righteous
đội quân của những người công chính
Other Vietnamese words related to đội quân của những người công chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of army of the righteous
- army of the pure => Quân đội thuần khiết
- army of the confederacy => Quân đội của Liên minh miền Nam
- army of muhammad => quân đội của Muhammad
- army national guard => Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội
- army intelligence => Tình báo quân đội
- army hut => Lán trại quân đội
- army high performance computing research center => Trung tâm nghiên cứu điện toán hiệu suất cao quân đội
- army for the liberation of rwanda => Quân đội giải phóng Rwanda
- army engineer => Kỹ sư quân đội
- army cutworm => Sâu cắt lá quân đội
Definitions and Meaning of army of the righteous in English
army of the righteous (n)
a brutal terrorist group active in Kashmir; fights against India with the goal of restoring Islamic rule of India
FAQs About the word army of the righteous
đội quân của những người công chính
a brutal terrorist group active in Kashmir; fights against India with the goal of restoring Islamic rule of India
No synonyms found.
No antonyms found.
army of the pure => Quân đội thuần khiết, army of the confederacy => Quân đội của Liên minh miền Nam, army of muhammad => quân đội của Muhammad, army national guard => Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội, army intelligence => Tình báo quân đội,