Vietnamese Meaning of AK-47
AK-47
Other Vietnamese words related to AK-47
- Hỏa thương
- Súng trường tấn công
- tự động
- Blunderbuss
- súng carbine
- súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- Súng máy
- Súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- súng trường
- nòng trơn
- Súng tiểu liên
- Súng Tommy
- Súng nạp đạn sau
- Culverin
- Súng lục Derringer
- Pháo dã chiến
- Súng
- Súng hỏa mai
- thiết bị phát lại
- Súng lục ổ xoay
- tự nạp
- bán tự động
- Súng lục ổ quay sáu viên
- súng ngắm
- hai mươi hai
- cánh tay
- bốn mươi lăm
- mèo
- que
- Roscoe
- Vũ khí bên hông
- Súng lục sáu nòng
- Vũ khí hạng nhẹ
Nearest Words of AK-47
- airways => Đường hô hấp
- airmails => thư tín bằng đường hàng không
- airmailing => thư tín không khí
- airmailed => qua đường hàng không
- airhole => lỗ thông hơi
- airheads => đầu rỗng
- air-drying => Làm khô bằng không khí
- air-cushion vehicle => Tàu đệm khí
- aircraft carriers => tàu sân bay
- air-conditioning => máy lạnh
Definitions and Meaning of AK-47 in English
AK-47
a Soviet-designed 7.62 mm (.30 cal.) gas-operated magazine-fed rifle for automatic or semiautomatic fire
FAQs About the word AK-47
Definition not available
a Soviet-designed 7.62 mm (.30 cal.) gas-operated magazine-fed rifle for automatic or semiautomatic fire
Hỏa thương,Súng trường tấn công,tự động,Blunderbuss,súng carbine,súng hỏa mai,súng hỏa mai,Súng máy,Súng hỏa mai,súng hỏa mai
No antonyms found.
airways => Đường hô hấp, airmails => thư tín bằng đường hàng không, airmailing => thư tín không khí, airmailed => qua đường hàng không , airhole => lỗ thông hơi,