Vietnamese Meaning of air group
nhóm không quân
Other Vietnamese words related to nhóm không quân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of air group
- air gas => Không khí
- air gap => Khe hở không khí
- air force space command => Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân
- air force research laboratory => Phòng nghiên cứu lực lượng không quân
- air force officer => Sĩ quan không quân
- air force isr => Không quân ISR
- air force intelligence surveillance and reconnaissance => Tình báo, giám sát và trinh sát không quân
- air force academy => Học viện Không quân
- air force => không quân
- air flow => Luồng không khí
Definitions and Meaning of air group in English
air group (n)
a unit of the United States Air Force larger than a squadron and smaller than a wing
FAQs About the word air group
nhóm không quân
a unit of the United States Air Force larger than a squadron and smaller than a wing
No synonyms found.
No antonyms found.
air gas => Không khí, air gap => Khe hở không khí, air force space command => Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân, air force research laboratory => Phòng nghiên cứu lực lượng không quân, air force officer => Sĩ quan không quân,