Vietnamese Meaning of air level
mực không khí
Other Vietnamese words related to mực không khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of air level
Definitions and Meaning of air level in English
air level ()
Spirit level. See Level.
FAQs About the word air level
mực không khí
Spirit level. See Level.
No synonyms found.
No antonyms found.
air letter => thư hàng không, air lane => Đường hàng không, air jacket => áo phao, air hostess => Tiếp viên hàng không, air hose => Ống khí,