Vietnamese Meaning of air gun
Súng hơi
Other Vietnamese words related to Súng hơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of air gun
- air group => nhóm không quân
- air gas => Không khí
- air gap => Khe hở không khí
- air force space command => Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân
- air force research laboratory => Phòng nghiên cứu lực lượng không quân
- air force officer => Sĩ quan không quân
- air force isr => Không quân ISR
- air force intelligence surveillance and reconnaissance => Tình báo, giám sát và trinh sát không quân
- air force academy => Học viện Không quân
- air force => không quân
Definitions and Meaning of air gun in English
air gun (n)
a gun that propels a projectile by compressed air
air gun ()
A kind of gun in which the elastic force of condensed air is used to discharge the ball. The air is powerfully compressed into a reservoir attached to the gun, by a condensing pump, and is controlled by a valve actuated by the trigger.
FAQs About the word air gun
Súng hơi
a gun that propels a projectile by compressed airA kind of gun in which the elastic force of condensed air is used to discharge the ball. The air is powerfully
No synonyms found.
No antonyms found.
air group => nhóm không quân, air gas => Không khí, air gap => Khe hở không khí, air force space command => Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân, air force research laboratory => Phòng nghiên cứu lực lượng không quân,