Vietnamese Meaning of air gas
Không khí
Other Vietnamese words related to Không khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of air gas
- air gap => Khe hở không khí
- air force space command => Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân
- air force research laboratory => Phòng nghiên cứu lực lượng không quân
- air force officer => Sĩ quan không quân
- air force isr => Không quân ISR
- air force intelligence surveillance and reconnaissance => Tình báo, giám sát và trinh sát không quân
- air force academy => Học viện Không quân
- air force => không quân
- air flow => Luồng không khí
- air filter => Lọc gió
Definitions and Meaning of air gas in English
air gas (n)
a gas made of carbon monoxide and hydrogen and nitrogen; made by passing air over hot coke
air gas ()
See under Gas.
FAQs About the word air gas
Không khí
a gas made of carbon monoxide and hydrogen and nitrogen; made by passing air over hot cokeSee under Gas.
No synonyms found.
No antonyms found.
air gap => Khe hở không khí, air force space command => Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân, air force research laboratory => Phòng nghiên cứu lực lượng không quân, air force officer => Sĩ quan không quân, air force isr => Không quân ISR,