Vietnamese Meaning of air gap
Khe hở không khí
Other Vietnamese words related to Khe hở không khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of air gap
- air force space command => Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân
- air force research laboratory => Phòng nghiên cứu lực lượng không quân
- air force officer => Sĩ quan không quân
- air force isr => Không quân ISR
- air force intelligence surveillance and reconnaissance => Tình báo, giám sát và trinh sát không quân
- air force academy => Học viện Không quân
- air force => không quân
- air flow => Luồng không khí
- air filter => Lọc gió
- air engine => Động cơ khí nén
Definitions and Meaning of air gap in English
air gap ()
An air-filled gap in a magnetic or electric circuit; specif., in a dynamo or motor, the space between the field-magnet poles and the armature; clearance.
FAQs About the word air gap
Khe hở không khí
An air-filled gap in a magnetic or electric circuit; specif., in a dynamo or motor, the space between the field-magnet poles and the armature; clearance.
No synonyms found.
No antonyms found.
air force space command => Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân, air force research laboratory => Phòng nghiên cứu lực lượng không quân, air force officer => Sĩ quan không quân, air force isr => Không quân ISR, air force intelligence surveillance and reconnaissance => Tình báo, giám sát và trinh sát không quân,