Vietnamese Meaning of air force research laboratory
Phòng nghiên cứu lực lượng không quân
Other Vietnamese words related to Phòng nghiên cứu lực lượng không quân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of air force research laboratory
- air force officer => Sĩ quan không quân
- air force isr => Không quân ISR
- air force intelligence surveillance and reconnaissance => Tình báo, giám sát và trinh sát không quân
- air force academy => Học viện Không quân
- air force => không quân
- air flow => Luồng không khí
- air filter => Lọc gió
- air engine => Động cơ khí nén
- air embolism => Tắc mạch khí
- air duct => ống dẫn khí
Definitions and Meaning of air force research laboratory in English
air force research laboratory (n)
a United States Air Force defense laboratory responsible for discovering and developing and integrating fighting technologies for aerospace forces
FAQs About the word air force research laboratory
Phòng nghiên cứu lực lượng không quân
a United States Air Force defense laboratory responsible for discovering and developing and integrating fighting technologies for aerospace forces
No synonyms found.
No antonyms found.
air force officer => Sĩ quan không quân, air force isr => Không quân ISR, air force intelligence surveillance and reconnaissance => Tình báo, giám sát và trinh sát không quân, air force academy => Học viện Không quân, air force => không quân,