Vietnamese Meaning of air flow
Luồng không khí
Other Vietnamese words related to Luồng không khí
Nearest Words of air flow
- air force => không quân
- air force academy => Học viện Không quân
- air force intelligence surveillance and reconnaissance => Tình báo, giám sát và trinh sát không quân
- air force isr => Không quân ISR
- air force officer => Sĩ quan không quân
- air force research laboratory => Phòng nghiên cứu lực lượng không quân
- air force space command => Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân
- air gap => Khe hở không khí
- air gas => Không khí
- air group => nhóm không quân
Definitions and Meaning of air flow in English
air flow (n)
the flow of air
FAQs About the word air flow
Luồng không khí
the flow of air
không khí,cú đấm,cơn gió mát,bão,norther,hơi thở,gió,vụ nổ,Hơi thở,hiện tại
Yên tĩnh
air filter => Lọc gió, air engine => Động cơ khí nén, air embolism => Tắc mạch khí, air duct => ống dẫn khí, air drill => Máy khoan khí nén,