FAQs About the word air flow

Luồng không khí

the flow of air

không khí,cú đấm,cơn gió mát,bão,norther,hơi thở,gió,vụ nổ,Hơi thở,hiện tại

Yên tĩnh

air filter => Lọc gió, air engine => Động cơ khí nén, air embolism => Tắc mạch khí, air duct => ống dẫn khí, air drill => Máy khoan khí nén,