Vietnamese Meaning of air force space command

Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân

Other Vietnamese words related to Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of air force space command in English

Wordnet

air force space command (n)

a command of the United States Air Force that is responsible for defending the United States through its space and intercontinental ballistic missile operations

FAQs About the word air force space command

Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân

a command of the United States Air Force that is responsible for defending the United States through its space and intercontinental ballistic missile operations

No synonyms found.

No antonyms found.

air force research laboratory => Phòng nghiên cứu lực lượng không quân, air force officer => Sĩ quan không quân, air force isr => Không quân ISR, air force intelligence surveillance and reconnaissance => Tình báo, giám sát và trinh sát không quân, air force academy => Học viện Không quân,