Vietnamese Meaning of air hose
Ống khí
Other Vietnamese words related to Ống khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of air hose
- air horn => còi hơi
- air hole => lỗ thông hơi
- air hammer => Búa hơi
- air gun => Súng hơi
- air group => nhóm không quân
- air gas => Không khí
- air gap => Khe hở không khí
- air force space command => Bộ Tư lệnh Không gian Lực lượng Không quân
- air force research laboratory => Phòng nghiên cứu lực lượng không quân
- air force officer => Sĩ quan không quân
Definitions and Meaning of air hose in English
air hose (n)
a hose that carries air under pressure
FAQs About the word air hose
Ống khí
a hose that carries air under pressure
No synonyms found.
No antonyms found.
air horn => còi hơi, air hole => lỗ thông hơi, air hammer => Búa hơi, air gun => Súng hơi, air group => nhóm không quân,