FAQs About the word air crew

Phi hành đoàn

the crew of an aircraft

No synonyms found.

No antonyms found.

air cover => Bọc lót đường không, air corps => Không quân, air cooling => Tản nhiệt bằng không khí, air conditioning => máy điều hòa không khí, air conditioner => Máy điều hòa không khí,