Vietnamese Meaning of air corps
Không quân
Other Vietnamese words related to Không quân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of air corps
- air cooling => Tản nhiệt bằng không khí
- air conditioning => máy điều hòa không khí
- air conditioner => Máy điều hòa không khí
- air compressor => Máy nén khí
- air combat command => Bộ chỉ huy phòng không không quân
- air cock => Vòi nước
- air cleaner => Bộ lọc không khí
- air chamber => Buồng không khí
- air cell => Tế bào khí
- air castle => Lâu đài trên không
Definitions and Meaning of air corps in English
air corps (n)
formerly the airborne division of the United States Army
FAQs About the word air corps
Không quân
formerly the airborne division of the United States Army
No synonyms found.
No antonyms found.
air cooling => Tản nhiệt bằng không khí, air conditioning => máy điều hòa không khí, air conditioner => Máy điều hòa không khí, air compressor => Máy nén khí, air combat command => Bộ chỉ huy phòng không không quân,