FAQs About the word air cock

Vòi nước

A faucet to allow escape of air.

No synonyms found.

No antonyms found.

air cleaner => Bộ lọc không khí, air chamber => Buồng không khí, air cell => Tế bào khí, air castle => Lâu đài trên không, air bubble => bong bóng khí,