Vietnamese Meaning of african elephant

Voi châu Phi

Other Vietnamese words related to Voi châu Phi

Definitions and Meaning of african elephant in English

Wordnet

african elephant (n)

an elephant native to Africa having enormous flapping ears and ivory tusks

FAQs About the word african elephant

Voi châu Phi

an elephant native to Africa having enormous flapping ears and ivory tusks

khủng long,khổng lồ,voi ma mút,Quái vật,cá voi,quái vật,bom tấn,người khổng lồ,Goliath,khổng lồ

nhỏ,lùn,một nửa pint,người lùn,Ve,người lùn,người lùn,chú lùn,Tôm,nhẹ

african daisy => Cúc châu Phi, african crocodile => Cá sấu sông Nin, african country => Quốc gia Châu Phi, african coral snake => Rắn san hô châu Phi, african clawed frog => Ếch vuốt chân châu Phi,