Vietnamese Meaning of african green monkey
Khỉ xanh châu Phi
Other Vietnamese words related to Khỉ xanh châu Phi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of african green monkey
- african gray => vẹt xám châu Phi
- african elephant => Voi châu Phi
- african daisy => Cúc châu Phi
- african crocodile => Cá sấu sông Nin
- african country => Quốc gia Châu Phi
- african coral snake => Rắn san hô châu Phi
- african clawed frog => Ếch vuốt chân châu Phi
- african chameleon => Tắc kè hoa châu Phi
- african bowstring hemp => Cây gai dầu làm dây cung châu Phi
- african american vernacular english => Tiếng Anh bản ngữ của người Mỹ gốc Phi
- african grey => vẹt xám châu Phi
- african hemp => Gai dầu Châu Phi
- african holly => Holly châu Phi
- african hunting dog => Chó hoang châu Phi
- african lily => Hoa loa kèn châu Phi
- african love grass => Cỏ tình yêu châu Phi
- african mahogany => gỗ gụ châu Phi
- african marigold => Cúc vạn thọ Tây Phi
- african millet => kê châu Phi
- african monitor => Thằn lằn màn hình châu Phi
Definitions and Meaning of african green monkey in English
african green monkey (n)
common savannah monkey with greenish-grey back and yellow tail
FAQs About the word african green monkey
Khỉ xanh châu Phi
common savannah monkey with greenish-grey back and yellow tail
No synonyms found.
No antonyms found.
african gray => vẹt xám châu Phi, african elephant => Voi châu Phi, african daisy => Cúc châu Phi, african crocodile => Cá sấu sông Nin, african country => Quốc gia Châu Phi,