Vietnamese Meaning of african monitor
Thằn lằn màn hình châu Phi
Other Vietnamese words related to Thằn lằn màn hình châu Phi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of african monitor
- african millet => kê châu Phi
- african marigold => Cúc vạn thọ Tây Phi
- african mahogany => gỗ gụ châu Phi
- african love grass => Cỏ tình yêu châu Phi
- african lily => Hoa loa kèn châu Phi
- african hunting dog => Chó hoang châu Phi
- african holly => Holly châu Phi
- african hemp => Gai dầu Châu Phi
- african grey => vẹt xám châu Phi
- african green monkey => Khỉ xanh châu Phi
- african nation => quốc gia châu Phi
- african oil palm => Cọ dầu
- african sandalwood => Trầm hương Châu Phi
- african scented mahogany => Gỗ gụ thơm châu Phi
- african tea => Trà châu Phi
- african tulip => Hoa tulip Châu Phi
- african violet => hoa tím Phi
- african walnut => Hạt mắc ca
- african yellowwood => Gỗ vàng châu Phi
- african-american => Người Mỹ gốc Phi
Definitions and Meaning of african monitor in English
african monitor (n)
destroys crocodile eggs
FAQs About the word african monitor
Thằn lằn màn hình châu Phi
destroys crocodile eggs
No synonyms found.
No antonyms found.
african millet => kê châu Phi, african marigold => Cúc vạn thọ Tây Phi, african mahogany => gỗ gụ châu Phi, african love grass => Cỏ tình yêu châu Phi, african lily => Hoa loa kèn châu Phi,