FAQs About the word african bowstring hemp

Cây gai dầu làm dây cung châu Phi

bowstring hemp of South Africa

No synonyms found.

No antonyms found.

african american vernacular english => Tiếng Anh bản ngữ của người Mỹ gốc Phi, african american english => Tiếng Anh Mỹ gốc Phi, african => Châu Phi, africa => Châu Phi, afric => người Châu Phi,