Vietnamese Meaning of absentmindedly

vắng mặt

Other Vietnamese words related to vắng mặt

Definitions and Meaning of absentmindedly in English

Wordnet

absentmindedly (r)

in an absentminded or preoccupied manner

FAQs About the word absentmindedly

vắng mặt

in an absentminded or preoccupied manner

bối rối,bận tâm,vắng mặt,trừu tượng,bối rối,bối rối,choáng váng,hay quên,hấp thụ,bối rối

cảnh báo,còn sống,chú ý,nhận thức,có ý thức,đính hôn,chánh niệm,quan sát,sắc,cảnh giác

absent-minded => Vắng mặt, absentminded => đãng trí, absentment => vắng mặt, absently => vắng mặt, absenting => vắng mặt ,