Vietnamese Meaning of absentee ballot
Phiếu bầu cử vắng mặt
Other Vietnamese words related to Phiếu bầu cử vắng mặt
Nearest Words of absentee ballot
Definitions and Meaning of absentee ballot in English
absentee ballot (n)
(election) a ballot that is cast while absent (usually mailed in prior to election day)
FAQs About the word absentee ballot
Phiếu bầu cử vắng mặt
(election) a ballot that is cast while absent (usually mailed in prior to election day)
Phiếu bầu theo kiểu Úc,Biểu quyết kín,Phiếu bầu ngắn,trưng cầu dân ý,viết vào,a,có,phiếu bầu,Quả bóng màu đen,không
No antonyms found.
absentee => Vắng mặt, absented => vắng mặt, absentation => vắng mặt, absentaneous => vắng mặt, absent => vắng mặt,