Vietnamese Meaning of absenter
vắng mặt
Other Vietnamese words related to vắng mặt
Nearest Words of absenter
Definitions and Meaning of absenter in English
absenter (n.)
One who absents one's self.
FAQs About the word absenter
vắng mặt
One who absents one's self.
mất tích,ra ngoài,xa,đi,người đã nghỉ hưu,ở nước ngoài,vắng mặt trái phép,qua đời,trốn học
ở đây,hiện tại,trong,đi kèm,tham dự,đang tham gia
absenteeism => vắng mặt, absentee rate => tỷ lệ vắng mặt, absentee ballot => Phiếu bầu cử vắng mặt, absentee => Vắng mặt, absented => vắng mặt,