Vietnamese Meaning of abashing
xấu hổ
Other Vietnamese words related to xấu hổ
- bối rối
- khó chịu
- xấu hổ
- làm bối rối
- leng keng
- làm phiền
- bối rối
- Làm bối rối
- khó chịu
- nản lòng
- đáng lo ngại
- đau buồn
- làm phiền
- pha
- nhục nhã
- gây tủi hổ
- bối rối
- làm bối rối
- gây bồn chồn
- làm buồn
- kích động
- xấu hổ
- hạ thấp
- xúc phạm
- làm nhục
- làm phân hủy
- đáng sợ
- khiêm tốn
- làm phiền
- hoãn lại
- để ra
- kỳ quặc
- đáng xấu hổ
- bung ra
Nearest Words of abashing
Definitions and Meaning of abashing in English
abashing (p. pr. & vb. n.)
of Abash
FAQs About the word abashing
xấu hổ
of Abash
bối rối,khó chịu,xấu hổ,làm bối rối,leng keng,làm phiền,bối rối,Làm bối rối,khó chịu,nản lòng
làm dịu,cổ vũ,an ủi,an ủi,khuyến khích,nhẹ nhõm,làm dịu,đảm bảo,an tâm,đang nổi
abashedly => Xấu hổ, abashed => xấu hổ, abash => làm bẽ mặt, abasement => sự hạ nhục, abasedly => thấp hèn,