Vietnamese Meaning of a.d.
CN
Other Vietnamese words related to CN
- quảng cáo
- thông báo
- quảng cáo
- quảng cáo
- Tờ rơi
- bản tin
- Công báo
- thông báo
- Thông báo
- ghi sổ
- Phát hành
- Báo cáo
- hóa đơn
- Quảng cáo ngoài trời
- thanh toán
- tóm tắt
- phát sóng
- Phủ sóng
- Chiến dịch
- hình tròn
- đi nào
- thương mại
- giao tiếp
- tuyên bố
- gửi đi
- tờ rơi
- tấm phủ chống ruồi
- tờ rơi
- công báo
- Tờ bướm
- tài liệu phát tay
- thông điệp
- Thời sự
- sân
- Bảng hiệu
- tờ chương trình
- áp phích
- tuyên ngôn
- promo
- khuyến mãi
- phát âm
- tuyên truyền
- quảng cáo
- Chương trình
- Biển báo
- điểm
- Phát sóng truyền hình
Nearest Words of a.d.
- a. testudineus => rùa
- a. noam chomsky => a. Noam Chomsky
- a. f. of l. => a. f. l.
- a. e. w. mason => a. e. w. Mason
- a. e. kennelly => Arthur Edwin Kennelly
- a. e. housman => A. E. Housman
- a. e. burnside => A. E. Burnside
- a. conan doyle => Arthur Conan Doyle
- a. a. milne => a. a. milne
- a. a. michelson => a.a. Michelson
Definitions and Meaning of a.d. in English
FAQs About the word a.d.
CN
quảng cáo,thông báo,quảng cáo,quảng cáo,Tờ rơi,bản tin,Công báo,thông báo,Thông báo,ghi sổ
No antonyms found.
a. testudineus => rùa, a. noam chomsky => a. Noam Chomsky, a. f. of l. => a. f. l., a. e. w. mason => a. e. w. Mason, a. e. kennelly => Arthur Edwin Kennelly,