Vietnamese Meaning of withdrawnness

tự thu mình lại

Other Vietnamese words related to tự thu mình lại

Definitions and Meaning of withdrawnness in English

Wordnet

withdrawnness (n)

a disposition to be distant and unsympathetic in manner

FAQs About the word withdrawnness

tự thu mình lại

a disposition to be distant and unsympathetic in manner

cô đơn,nghỉ hưu,nhút nhát,chậm phát triển,e thẹn,nhút nhát,e lệ,nhút nhát,Xấu hổ,Hướng nội

hướng ngoại,hướng ngoại,hoà đồng,trơ tráo,hướng ngoại,hòa đồng,in đậm,ân huệ,trơ trẽn,có thể tham gia câu lạc bộ

withdrawn => đã rút khỏi, withdrawment => Rút tiền, withdrawing-room => phòng khách, withdrawing room => Phòng chờ, withdrawing => rút lui,