Vietnamese Meaning of western sandwich
Sandwich kiểu Tây
Other Vietnamese words related to Sandwich kiểu Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western sandwich
- western sand cherry => Cây anh đào cát phía Tây
- western samoan monetary unit => Đơn vị tiền tệ Samoa thuộc Tây
- western samoa => Tây Samoa
- western sahara => Tây Sahara
- western saddle => Yên ngựa kiểu phương Tây
- western roman empire => Đế quốc Tây La Mã
- western ribbon snake => Rắn ruy băng phương tây
- western redbud => Western redbud
- western red-backed salamander => Kỳ giông đất lưng đỏ phương tây
- western red cedar => Tuyết tùng đỏ phương Tây
- western saxifrage => Phổ tây nam
- western silvery aster => Cây cúc sao bạc phương Tây
- western skink => Thằn lưỡi xanh phía Tây
- western spadefoot => Cóc chân xẻn phương Tây
- western tamarack => tùng bách Tamarack phương Tây
- western tanager => Chim nhuộm đỏ phương Tây
- western toad => Cóc tía Mỹ
- western united states => Hoa Kỳ miền tây
- western wall flower => Hoa tường phía tây
- western wheatgrass => Cỏ lúa mì phương Tây
Definitions and Meaning of western sandwich in English
western sandwich (n)
a sandwich made from a western omelet
FAQs About the word western sandwich
Sandwich kiểu Tây
a sandwich made from a western omelet
No synonyms found.
No antonyms found.
western sand cherry => Cây anh đào cát phía Tây, western samoan monetary unit => Đơn vị tiền tệ Samoa thuộc Tây, western samoa => Tây Samoa, western sahara => Tây Sahara, western saddle => Yên ngựa kiểu phương Tây,