Vietnamese Meaning of western samoan monetary unit
Đơn vị tiền tệ Samoa thuộc Tây
Other Vietnamese words related to Đơn vị tiền tệ Samoa thuộc Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western samoan monetary unit
- western samoa => Tây Samoa
- western sahara => Tây Sahara
- western saddle => Yên ngựa kiểu phương Tây
- western roman empire => Đế quốc Tây La Mã
- western ribbon snake => Rắn ruy băng phương tây
- western redbud => Western redbud
- western red-backed salamander => Kỳ giông đất lưng đỏ phương tây
- western red cedar => Tuyết tùng đỏ phương Tây
- western rattlesnake => Rắn chuông phương Tây
- western ragweed => Cỏ phấn hương phương Tây
- western sand cherry => Cây anh đào cát phía Tây
- western sandwich => Sandwich kiểu Tây
- western saxifrage => Phổ tây nam
- western silvery aster => Cây cúc sao bạc phương Tây
- western skink => Thằn lưỡi xanh phía Tây
- western spadefoot => Cóc chân xẻn phương Tây
- western tamarack => tùng bách Tamarack phương Tây
- western tanager => Chim nhuộm đỏ phương Tây
- western toad => Cóc tía Mỹ
- western united states => Hoa Kỳ miền tây
Definitions and Meaning of western samoan monetary unit in English
western samoan monetary unit (n)
monetary unit in Western Samoa
FAQs About the word western samoan monetary unit
Đơn vị tiền tệ Samoa thuộc Tây
monetary unit in Western Samoa
No synonyms found.
No antonyms found.
western samoa => Tây Samoa, western sahara => Tây Sahara, western saddle => Yên ngựa kiểu phương Tây, western roman empire => Đế quốc Tây La Mã, western ribbon snake => Rắn ruy băng phương tây,