Vietnamese Meaning of western spadefoot
Cóc chân xẻn phương Tây
Other Vietnamese words related to Cóc chân xẻn phương Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western spadefoot
- western skink => Thằn lưỡi xanh phía Tây
- western silvery aster => Cây cúc sao bạc phương Tây
- western saxifrage => Phổ tây nam
- western sandwich => Sandwich kiểu Tây
- western sand cherry => Cây anh đào cát phía Tây
- western samoan monetary unit => Đơn vị tiền tệ Samoa thuộc Tây
- western samoa => Tây Samoa
- western sahara => Tây Sahara
- western saddle => Yên ngựa kiểu phương Tây
- western roman empire => Đế quốc Tây La Mã
- western tamarack => tùng bách Tamarack phương Tây
- western tanager => Chim nhuộm đỏ phương Tây
- western toad => Cóc tía Mỹ
- western united states => Hoa Kỳ miền tây
- western wall flower => Hoa tường phía tây
- western wheatgrass => Cỏ lúa mì phương Tây
- western whiptail => Thằn lằn đuôi roi phương Tây
- western white pine => Thông trắng phương Tây
- western wood pewee => Phướn đỏ phương Tây
- western yellow pine => Thông vàng phương Tây
Definitions and Meaning of western spadefoot in English
western spadefoot (n)
this spadefoot toad live in California
FAQs About the word western spadefoot
Cóc chân xẻn phương Tây
this spadefoot toad live in California
No synonyms found.
No antonyms found.
western skink => Thằn lưỡi xanh phía Tây, western silvery aster => Cây cúc sao bạc phương Tây, western saxifrage => Phổ tây nam, western sandwich => Sandwich kiểu Tây, western sand cherry => Cây anh đào cát phía Tây,