Vietnamese Meaning of western wheatgrass
Cỏ lúa mì phương Tây
Other Vietnamese words related to Cỏ lúa mì phương Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western wheatgrass
- western wall flower => Hoa tường phía tây
- western united states => Hoa Kỳ miền tây
- western toad => Cóc tía Mỹ
- western tanager => Chim nhuộm đỏ phương Tây
- western tamarack => tùng bách Tamarack phương Tây
- western spadefoot => Cóc chân xẻn phương Tây
- western skink => Thằn lưỡi xanh phía Tây
- western silvery aster => Cây cúc sao bạc phương Tây
- western saxifrage => Phổ tây nam
- western sandwich => Sandwich kiểu Tây
- western whiptail => Thằn lằn đuôi roi phương Tây
- western white pine => Thông trắng phương Tây
- western wood pewee => Phướn đỏ phương Tây
- western yellow pine => Thông vàng phương Tây
- western yew => cây thủy tùng phương tây
- westerner => người phương Tây
- westernisation => phương Tây hóa
- westernise => tây phương hóa
- westernization => Tây phương hóa
- westernize => Tây phương hóa
Definitions and Meaning of western wheatgrass in English
western wheatgrass (n)
valuable forage grass of western United States
FAQs About the word western wheatgrass
Cỏ lúa mì phương Tây
valuable forage grass of western United States
No synonyms found.
No antonyms found.
western wall flower => Hoa tường phía tây, western united states => Hoa Kỳ miền tây, western toad => Cóc tía Mỹ, western tanager => Chim nhuộm đỏ phương Tây, western tamarack => tùng bách Tamarack phương Tây,