Vietnamese Meaning of westernisation
phương Tây hóa
Other Vietnamese words related to phương Tây hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of westernisation
- westerner => người phương Tây
- western yew => cây thủy tùng phương tây
- western yellow pine => Thông vàng phương Tây
- western wood pewee => Phướn đỏ phương Tây
- western white pine => Thông trắng phương Tây
- western whiptail => Thằn lằn đuôi roi phương Tây
- western wheatgrass => Cỏ lúa mì phương Tây
- western wall flower => Hoa tường phía tây
- western united states => Hoa Kỳ miền tây
- western toad => Cóc tía Mỹ
Definitions and Meaning of westernisation in English
westernisation (n)
assimilation of Western culture; the social process of becoming familiar with or converting to the customs and practices of Western civilization
FAQs About the word westernisation
phương Tây hóa
assimilation of Western culture; the social process of becoming familiar with or converting to the customs and practices of Western civilization
No synonyms found.
No antonyms found.
westerner => người phương Tây, western yew => cây thủy tùng phương tây, western yellow pine => Thông vàng phương Tây, western wood pewee => Phướn đỏ phương Tây, western white pine => Thông trắng phương Tây,