Vietnamese Meaning of western united states
Hoa Kỳ miền tây
Other Vietnamese words related to Hoa Kỳ miền tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western united states
- western toad => Cóc tía Mỹ
- western tanager => Chim nhuộm đỏ phương Tây
- western tamarack => tùng bách Tamarack phương Tây
- western spadefoot => Cóc chân xẻn phương Tây
- western skink => Thằn lưỡi xanh phía Tây
- western silvery aster => Cây cúc sao bạc phương Tây
- western saxifrage => Phổ tây nam
- western sandwich => Sandwich kiểu Tây
- western sand cherry => Cây anh đào cát phía Tây
- western samoan monetary unit => Đơn vị tiền tệ Samoa thuộc Tây
- western wall flower => Hoa tường phía tây
- western wheatgrass => Cỏ lúa mì phương Tây
- western whiptail => Thằn lằn đuôi roi phương Tây
- western white pine => Thông trắng phương Tây
- western wood pewee => Phướn đỏ phương Tây
- western yellow pine => Thông vàng phương Tây
- western yew => cây thủy tùng phương tây
- westerner => người phương Tây
- westernisation => phương Tây hóa
- westernise => tây phương hóa
Definitions and Meaning of western united states in English
western united states (n)
the region of the United States lying to the west of the Mississippi River
FAQs About the word western united states
Hoa Kỳ miền tây
the region of the United States lying to the west of the Mississippi River
No synonyms found.
No antonyms found.
western toad => Cóc tía Mỹ, western tanager => Chim nhuộm đỏ phương Tây, western tamarack => tùng bách Tamarack phương Tây, western spadefoot => Cóc chân xẻn phương Tây, western skink => Thằn lưỡi xanh phía Tây,