Vietnamese Meaning of western tanager
Chim nhuộm đỏ phương Tây
Other Vietnamese words related to Chim nhuộm đỏ phương Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western tanager
- western tamarack => tùng bách Tamarack phương Tây
- western spadefoot => Cóc chân xẻn phương Tây
- western skink => Thằn lưỡi xanh phía Tây
- western silvery aster => Cây cúc sao bạc phương Tây
- western saxifrage => Phổ tây nam
- western sandwich => Sandwich kiểu Tây
- western sand cherry => Cây anh đào cát phía Tây
- western samoan monetary unit => Đơn vị tiền tệ Samoa thuộc Tây
- western samoa => Tây Samoa
- western sahara => Tây Sahara
- western toad => Cóc tía Mỹ
- western united states => Hoa Kỳ miền tây
- western wall flower => Hoa tường phía tây
- western wheatgrass => Cỏ lúa mì phương Tây
- western whiptail => Thằn lằn đuôi roi phương Tây
- western white pine => Thông trắng phương Tây
- western wood pewee => Phướn đỏ phương Tây
- western yellow pine => Thông vàng phương Tây
- western yew => cây thủy tùng phương tây
- westerner => người phương Tây
Definitions and Meaning of western tanager in English
western tanager (n)
of western North America; male is black and yellow and orange-red
FAQs About the word western tanager
Chim nhuộm đỏ phương Tây
of western North America; male is black and yellow and orange-red
No synonyms found.
No antonyms found.
western tamarack => tùng bách Tamarack phương Tây, western spadefoot => Cóc chân xẻn phương Tây, western skink => Thằn lưỡi xanh phía Tây, western silvery aster => Cây cúc sao bạc phương Tây, western saxifrage => Phổ tây nam,