Vietnamese Meaning of western saddle
Yên ngựa kiểu phương Tây
Other Vietnamese words related to Yên ngựa kiểu phương Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western saddle
- western roman empire => Đế quốc Tây La Mã
- western ribbon snake => Rắn ruy băng phương tây
- western redbud => Western redbud
- western red-backed salamander => Kỳ giông đất lưng đỏ phương tây
- western red cedar => Tuyết tùng đỏ phương Tây
- western rattlesnake => Rắn chuông phương Tây
- western ragweed => Cỏ phấn hương phương Tây
- western prince's pine => Cây thông hoàng tử phương Tây
- western poppy => cây anh túc
- western poison oak => Cây sồi độc phương Tây
- western sahara => Tây Sahara
- western samoa => Tây Samoa
- western samoan monetary unit => Đơn vị tiền tệ Samoa thuộc Tây
- western sand cherry => Cây anh đào cát phía Tây
- western sandwich => Sandwich kiểu Tây
- western saxifrage => Phổ tây nam
- western silvery aster => Cây cúc sao bạc phương Tây
- western skink => Thằn lưỡi xanh phía Tây
- western spadefoot => Cóc chân xẻn phương Tây
- western tamarack => tùng bách Tamarack phương Tây
Definitions and Meaning of western saddle in English
western saddle (n)
an ornamented saddle used by cowboys; has a high horn to hold the lariat
FAQs About the word western saddle
Yên ngựa kiểu phương Tây
an ornamented saddle used by cowboys; has a high horn to hold the lariat
No synonyms found.
No antonyms found.
western roman empire => Đế quốc Tây La Mã, western ribbon snake => Rắn ruy băng phương tây, western redbud => Western redbud, western red-backed salamander => Kỳ giông đất lưng đỏ phương tây, western red cedar => Tuyết tùng đỏ phương Tây,