Vietnamese Meaning of western prince's pine
Cây thông hoàng tử phương Tây
Other Vietnamese words related to Cây thông hoàng tử phương Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western prince's pine
- western poppy => cây anh túc
- western poison oak => Cây sồi độc phương Tây
- western pipistrel => Dơi chuối Tây
- western pasqueflower => Cây hoa Thiêng liêng phương Tây
- western paper birch => Cây bạch dương phía tây
- western omelet => Trứng ốp la kiểu Tây
- western narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền Tây
- western mugwort => Ngải cứu phương tây
- western mountain ash => Tần bì phương Tây
- western meadowlark => Western meadowlark
- western ragweed => Cỏ phấn hương phương Tây
- western rattlesnake => Rắn chuông phương Tây
- western red cedar => Tuyết tùng đỏ phương Tây
- western red-backed salamander => Kỳ giông đất lưng đỏ phương tây
- western redbud => Western redbud
- western ribbon snake => Rắn ruy băng phương tây
- western roman empire => Đế quốc Tây La Mã
- western saddle => Yên ngựa kiểu phương Tây
- western sahara => Tây Sahara
- western samoa => Tây Samoa
Definitions and Meaning of western prince's pine in English
western prince's pine (n)
Eurasian herb with white or pinkish flowers in a terminal corymb
FAQs About the word western prince's pine
Cây thông hoàng tử phương Tây
Eurasian herb with white or pinkish flowers in a terminal corymb
No synonyms found.
No antonyms found.
western poppy => cây anh túc, western poison oak => Cây sồi độc phương Tây, western pipistrel => Dơi chuối Tây, western pasqueflower => Cây hoa Thiêng liêng phương Tây, western paper birch => Cây bạch dương phía tây,