Vietnamese Meaning of western omelet
Trứng ốp la kiểu Tây
Other Vietnamese words related to Trứng ốp la kiểu Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western omelet
- western narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền Tây
- western mugwort => Ngải cứu phương tây
- western mountain ash => Tần bì phương Tây
- western meadowlark => Western meadowlark
- western malayo-polynesian => Ngôn ngữ Mã Lai-Polynesia phía Tây
- western lowland gorilla => Khỉ đột đồng bằng phía tây
- western larch => thông phương tây
- western ladies' tresses => Tóc bện của phụ nữ phương tây
- western kingbird => Western Kingbird
- western isles => Những hòn đảo phía tây
- western paper birch => Cây bạch dương phía tây
- western pasqueflower => Cây hoa Thiêng liêng phương Tây
- western pipistrel => Dơi chuối Tây
- western poison oak => Cây sồi độc phương Tây
- western poppy => cây anh túc
- western prince's pine => Cây thông hoàng tử phương Tây
- western ragweed => Cỏ phấn hương phương Tây
- western rattlesnake => Rắn chuông phương Tây
- western red cedar => Tuyết tùng đỏ phương Tây
- western red-backed salamander => Kỳ giông đất lưng đỏ phương tây
Definitions and Meaning of western omelet in English
western omelet (n)
a firm omelet that has diced ham and peppers and onions
FAQs About the word western omelet
Trứng ốp la kiểu Tây
a firm omelet that has diced ham and peppers and onions
No synonyms found.
No antonyms found.
western narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền Tây, western mugwort => Ngải cứu phương tây, western mountain ash => Tần bì phương Tây, western meadowlark => Western meadowlark, western malayo-polynesian => Ngôn ngữ Mã Lai-Polynesia phía Tây,