Vietnamese Meaning of western malayo-polynesian
Ngôn ngữ Mã Lai-Polynesia phía Tây
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ Mã Lai-Polynesia phía Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western malayo-polynesian
- western lowland gorilla => Khỉ đột đồng bằng phía tây
- western larch => thông phương tây
- western ladies' tresses => Tóc bện của phụ nữ phương tây
- western kingbird => Western Kingbird
- western isles => Những hòn đảo phía tây
- western islands => Quần đảo phía Tây
- western honey mesquite => Cỏ mật phương Tây
- western holly fern => Dương xỉ Holly phương Tây
- western hemlock => linh sam phương Tây
- western hemisphere => Bán cầu tây
- western meadowlark => Western meadowlark
- western mountain ash => Tần bì phương Tây
- western mugwort => Ngải cứu phương tây
- western narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền Tây
- western omelet => Trứng ốp la kiểu Tây
- western paper birch => Cây bạch dương phía tây
- western pasqueflower => Cây hoa Thiêng liêng phương Tây
- western pipistrel => Dơi chuối Tây
- western poison oak => Cây sồi độc phương Tây
- western poppy => cây anh túc
Definitions and Meaning of western malayo-polynesian in English
western malayo-polynesian (n)
a western subfamily of Malayo-Polynesian languages
FAQs About the word western malayo-polynesian
Ngôn ngữ Mã Lai-Polynesia phía Tây
a western subfamily of Malayo-Polynesian languages
No synonyms found.
No antonyms found.
western lowland gorilla => Khỉ đột đồng bằng phía tây, western larch => thông phương tây, western ladies' tresses => Tóc bện của phụ nữ phương tây, western kingbird => Western Kingbird, western isles => Những hòn đảo phía tây,