Vietnamese Meaning of western islands
Quần đảo phía Tây
Other Vietnamese words related to Quần đảo phía Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western islands
- western honey mesquite => Cỏ mật phương Tây
- western holly fern => Dương xỉ Holly phương Tây
- western hemlock => linh sam phương Tây
- western hemisphere => Bán cầu tây
- western grey squirrel => Sóc xám phương Tây
- western gray squirrel => Sóc xám phía tây
- western fence lizard => Thằn lằn hàng rào phương tây
- western empire => Đế chế Tây La Mã
- western diamondback rattlesnake => Rắn chuông đuôi kim cương miền Tây
- western diamondback => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây
- western isles => Những hòn đảo phía tây
- western kingbird => Western Kingbird
- western ladies' tresses => Tóc bện của phụ nữ phương tây
- western larch => thông phương tây
- western lowland gorilla => Khỉ đột đồng bằng phía tây
- western malayo-polynesian => Ngôn ngữ Mã Lai-Polynesia phía Tây
- western meadowlark => Western meadowlark
- western mountain ash => Tần bì phương Tây
- western mugwort => Ngải cứu phương tây
- western narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền Tây
Definitions and Meaning of western islands in English
western islands (n)
a group of more than 500 islands off the western coast of Scotland
FAQs About the word western islands
Quần đảo phía Tây
a group of more than 500 islands off the western coast of Scotland
No synonyms found.
No antonyms found.
western honey mesquite => Cỏ mật phương Tây, western holly fern => Dương xỉ Holly phương Tây, western hemlock => linh sam phương Tây, western hemisphere => Bán cầu tây, western grey squirrel => Sóc xám phương Tây,