Vietnamese Meaning of western honey mesquite
Cỏ mật phương Tây
Other Vietnamese words related to Cỏ mật phương Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western honey mesquite
- western holly fern => Dương xỉ Holly phương Tây
- western hemlock => linh sam phương Tây
- western hemisphere => Bán cầu tây
- western grey squirrel => Sóc xám phương Tây
- western gray squirrel => Sóc xám phía tây
- western fence lizard => Thằn lằn hàng rào phương tây
- western empire => Đế chế Tây La Mã
- western diamondback rattlesnake => Rắn chuông đuôi kim cương miền Tây
- western diamondback => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây
- western dewberry => Mâm xôi dewberry phương Tây
- western islands => Quần đảo phía Tây
- western isles => Những hòn đảo phía tây
- western kingbird => Western Kingbird
- western ladies' tresses => Tóc bện của phụ nữ phương tây
- western larch => thông phương tây
- western lowland gorilla => Khỉ đột đồng bằng phía tây
- western malayo-polynesian => Ngôn ngữ Mã Lai-Polynesia phía Tây
- western meadowlark => Western meadowlark
- western mountain ash => Tần bì phương Tây
- western mugwort => Ngải cứu phương tây
Definitions and Meaning of western honey mesquite in English
western honey mesquite (n)
thorny deep-rooted drought-resistant shrub native to southwestern United States and Mexico bearing pods rich in sugar and important as livestock feed; tends to form extensive thickets
FAQs About the word western honey mesquite
Cỏ mật phương Tây
thorny deep-rooted drought-resistant shrub native to southwestern United States and Mexico bearing pods rich in sugar and important as livestock feed; tends to
No synonyms found.
No antonyms found.
western holly fern => Dương xỉ Holly phương Tây, western hemlock => linh sam phương Tây, western hemisphere => Bán cầu tây, western grey squirrel => Sóc xám phương Tây, western gray squirrel => Sóc xám phía tây,