Vietnamese Meaning of western lowland gorilla
Khỉ đột đồng bằng phía tây
Other Vietnamese words related to Khỉ đột đồng bằng phía tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western lowland gorilla
- western larch => thông phương tây
- western ladies' tresses => Tóc bện của phụ nữ phương tây
- western kingbird => Western Kingbird
- western isles => Những hòn đảo phía tây
- western islands => Quần đảo phía Tây
- western honey mesquite => Cỏ mật phương Tây
- western holly fern => Dương xỉ Holly phương Tây
- western hemlock => linh sam phương Tây
- western hemisphere => Bán cầu tây
- western grey squirrel => Sóc xám phương Tây
- western malayo-polynesian => Ngôn ngữ Mã Lai-Polynesia phía Tây
- western meadowlark => Western meadowlark
- western mountain ash => Tần bì phương Tây
- western mugwort => Ngải cứu phương tây
- western narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền Tây
- western omelet => Trứng ốp la kiểu Tây
- western paper birch => Cây bạch dương phía tây
- western pasqueflower => Cây hoa Thiêng liêng phương Tây
- western pipistrel => Dơi chuối Tây
- western poison oak => Cây sồi độc phương Tây
Definitions and Meaning of western lowland gorilla in English
western lowland gorilla (n)
a kind of gorilla
FAQs About the word western lowland gorilla
Khỉ đột đồng bằng phía tây
a kind of gorilla
No synonyms found.
No antonyms found.
western larch => thông phương tây, western ladies' tresses => Tóc bện của phụ nữ phương tây, western kingbird => Western Kingbird, western isles => Những hòn đảo phía tây, western islands => Quần đảo phía Tây,