Vietnamese Meaning of western narrow-mouthed toad
Cóc miệng hẹp miền Tây
Other Vietnamese words related to Cóc miệng hẹp miền Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western narrow-mouthed toad
- western mugwort => Ngải cứu phương tây
- western mountain ash => Tần bì phương Tây
- western meadowlark => Western meadowlark
- western malayo-polynesian => Ngôn ngữ Mã Lai-Polynesia phía Tây
- western lowland gorilla => Khỉ đột đồng bằng phía tây
- western larch => thông phương tây
- western ladies' tresses => Tóc bện của phụ nữ phương tây
- western kingbird => Western Kingbird
- western isles => Những hòn đảo phía tây
- western islands => Quần đảo phía Tây
- western omelet => Trứng ốp la kiểu Tây
- western paper birch => Cây bạch dương phía tây
- western pasqueflower => Cây hoa Thiêng liêng phương Tây
- western pipistrel => Dơi chuối Tây
- western poison oak => Cây sồi độc phương Tây
- western poppy => cây anh túc
- western prince's pine => Cây thông hoàng tử phương Tây
- western ragweed => Cỏ phấn hương phương Tây
- western rattlesnake => Rắn chuông phương Tây
- western red cedar => Tuyết tùng đỏ phương Tây
Definitions and Meaning of western narrow-mouthed toad in English
western narrow-mouthed toad (n)
small secretive toad with smooth tough skin of central and western North America
FAQs About the word western narrow-mouthed toad
Cóc miệng hẹp miền Tây
small secretive toad with smooth tough skin of central and western North America
No synonyms found.
No antonyms found.
western mugwort => Ngải cứu phương tây, western mountain ash => Tần bì phương Tây, western meadowlark => Western meadowlark, western malayo-polynesian => Ngôn ngữ Mã Lai-Polynesia phía Tây, western lowland gorilla => Khỉ đột đồng bằng phía tây,