Vietnamese Meaning of western red cedar
Tuyết tùng đỏ phương Tây
Other Vietnamese words related to Tuyết tùng đỏ phương Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western red cedar
- western rattlesnake => Rắn chuông phương Tây
- western ragweed => Cỏ phấn hương phương Tây
- western prince's pine => Cây thông hoàng tử phương Tây
- western poppy => cây anh túc
- western poison oak => Cây sồi độc phương Tây
- western pipistrel => Dơi chuối Tây
- western pasqueflower => Cây hoa Thiêng liêng phương Tây
- western paper birch => Cây bạch dương phía tây
- western omelet => Trứng ốp la kiểu Tây
- western narrow-mouthed toad => Cóc miệng hẹp miền Tây
- western red-backed salamander => Kỳ giông đất lưng đỏ phương tây
- western redbud => Western redbud
- western ribbon snake => Rắn ruy băng phương tây
- western roman empire => Đế quốc Tây La Mã
- western saddle => Yên ngựa kiểu phương Tây
- western sahara => Tây Sahara
- western samoa => Tây Samoa
- western samoan monetary unit => Đơn vị tiền tệ Samoa thuộc Tây
- western sand cherry => Cây anh đào cát phía Tây
- western sandwich => Sandwich kiểu Tây
Definitions and Meaning of western red cedar in English
western red cedar (n)
large valuable arborvitae of northwestern United States
FAQs About the word western red cedar
Tuyết tùng đỏ phương Tây
large valuable arborvitae of northwestern United States
No synonyms found.
No antonyms found.
western rattlesnake => Rắn chuông phương Tây, western ragweed => Cỏ phấn hương phương Tây, western prince's pine => Cây thông hoàng tử phương Tây, western poppy => cây anh túc, western poison oak => Cây sồi độc phương Tây,