Vietnamese Meaning of western empire
Đế chế Tây La Mã
Other Vietnamese words related to Đế chế Tây La Mã
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western empire
- western diamondback rattlesnake => Rắn chuông đuôi kim cương miền Tây
- western diamondback => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây
- western dewberry => Mâm xôi dewberry phương Tây
- western culture => văn hóa phương Tây
- western crab apple => Táo dại phương Tây
- western coral snake => Rắn san hô phương Tây
- western civilization => Văn minh Phương Tây
- western church => Nhà thờ Tây phương
- western chokecherry => Anh đào đen
- western chimpanzee => Tinh tinh phương Tây
- western fence lizard => Thằn lằn hàng rào phương tây
- western gray squirrel => Sóc xám phía tây
- western grey squirrel => Sóc xám phương Tây
- western hemisphere => Bán cầu tây
- western hemlock => linh sam phương Tây
- western holly fern => Dương xỉ Holly phương Tây
- western honey mesquite => Cỏ mật phương Tây
- western islands => Quần đảo phía Tây
- western isles => Những hòn đảo phía tây
- western kingbird => Western Kingbird
Definitions and Meaning of western empire in English
western empire (n)
the western part after the Roman Empire was divided in 395; it lasted only until 476
FAQs About the word western empire
Đế chế Tây La Mã
the western part after the Roman Empire was divided in 395; it lasted only until 476
No synonyms found.
No antonyms found.
western diamondback rattlesnake => Rắn chuông đuôi kim cương miền Tây, western diamondback => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây, western dewberry => Mâm xôi dewberry phương Tây, western culture => văn hóa phương Tây, western crab apple => Táo dại phương Tây,