Vietnamese Meaning of western church
Nhà thờ Tây phương
Other Vietnamese words related to Nhà thờ Tây phương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western church
- western chokecherry => Anh đào đen
- western chimpanzee => Tinh tinh phương Tây
- western buttercup => Mao lương
- western box turtle => Rùa hộp miền Tây
- western blind snake => Rắn mù phương Tây
- western black-legged tick => Ve đen chân đen phương tây
- western blackberry => Dâu đen phương Tây
- western birch => Cây bạch dương phương Tây
- western big-eared bat => Dơi tai dài phương Tây
- western balsam poplar => Dương phương tây
- western civilization => Văn minh Phương Tây
- western coral snake => Rắn san hô phương Tây
- western crab apple => Táo dại phương Tây
- western culture => văn hóa phương Tây
- western dewberry => Mâm xôi dewberry phương Tây
- western diamondback => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây
- western diamondback rattlesnake => Rắn chuông đuôi kim cương miền Tây
- western empire => Đế chế Tây La Mã
- western fence lizard => Thằn lằn hàng rào phương tây
- western gray squirrel => Sóc xám phía tây
Definitions and Meaning of western church in English
western church (n)
the Christian Church based in the Vatican and presided over by a pope and an episcopal hierarchy
FAQs About the word western church
Nhà thờ Tây phương
the Christian Church based in the Vatican and presided over by a pope and an episcopal hierarchy
No synonyms found.
No antonyms found.
western chokecherry => Anh đào đen, western chimpanzee => Tinh tinh phương Tây, western buttercup => Mao lương, western box turtle => Rùa hộp miền Tây, western blind snake => Rắn mù phương Tây,