Vietnamese Meaning of western crab apple
Táo dại phương Tây
Other Vietnamese words related to Táo dại phương Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western crab apple
- western coral snake => Rắn san hô phương Tây
- western civilization => Văn minh Phương Tây
- western church => Nhà thờ Tây phương
- western chokecherry => Anh đào đen
- western chimpanzee => Tinh tinh phương Tây
- western buttercup => Mao lương
- western box turtle => Rùa hộp miền Tây
- western blind snake => Rắn mù phương Tây
- western black-legged tick => Ve đen chân đen phương tây
- western blackberry => Dâu đen phương Tây
- western culture => văn hóa phương Tây
- western dewberry => Mâm xôi dewberry phương Tây
- western diamondback => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây
- western diamondback rattlesnake => Rắn chuông đuôi kim cương miền Tây
- western empire => Đế chế Tây La Mã
- western fence lizard => Thằn lằn hàng rào phương tây
- western gray squirrel => Sóc xám phía tây
- western grey squirrel => Sóc xám phương Tây
- western hemisphere => Bán cầu tây
- western hemlock => linh sam phương Tây
Definitions and Meaning of western crab apple in English
western crab apple (n)
wild crab apple of western United States with fragrant pink flowers
FAQs About the word western crab apple
Táo dại phương Tây
wild crab apple of western United States with fragrant pink flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
western coral snake => Rắn san hô phương Tây, western civilization => Văn minh Phương Tây, western church => Nhà thờ Tây phương, western chokecherry => Anh đào đen, western chimpanzee => Tinh tinh phương Tây,