Vietnamese Meaning of western civilization
Văn minh Phương Tây
Other Vietnamese words related to Văn minh Phương Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of western civilization
- western church => Nhà thờ Tây phương
- western chokecherry => Anh đào đen
- western chimpanzee => Tinh tinh phương Tây
- western buttercup => Mao lương
- western box turtle => Rùa hộp miền Tây
- western blind snake => Rắn mù phương Tây
- western black-legged tick => Ve đen chân đen phương tây
- western blackberry => Dâu đen phương Tây
- western birch => Cây bạch dương phương Tây
- western big-eared bat => Dơi tai dài phương Tây
- western coral snake => Rắn san hô phương Tây
- western crab apple => Táo dại phương Tây
- western culture => văn hóa phương Tây
- western dewberry => Mâm xôi dewberry phương Tây
- western diamondback => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây
- western diamondback rattlesnake => Rắn chuông đuôi kim cương miền Tây
- western empire => Đế chế Tây La Mã
- western fence lizard => Thằn lằn hàng rào phương tây
- western gray squirrel => Sóc xám phía tây
- western grey squirrel => Sóc xám phương Tây
Definitions and Meaning of western civilization in English
western civilization (n)
the modern culture of western Europe and North America
FAQs About the word western civilization
Văn minh Phương Tây
the modern culture of western Europe and North America
No synonyms found.
No antonyms found.
western church => Nhà thờ Tây phương, western chokecherry => Anh đào đen, western chimpanzee => Tinh tinh phương Tây, western buttercup => Mao lương, western box turtle => Rùa hộp miền Tây,