Vietnamese Meaning of weighed down
đè nặng
Other Vietnamese words related to đè nặng
Nearest Words of weighed down
Definitions and Meaning of weighed down in English
weighed down (s)
full of; bearing great weight
heavily burdened with work or cares
FAQs About the word weighed down
đè nặng
full of; bearing great weight, heavily burdened with work or cares
nặng nề,lo lắng,chán nản,chán nản,bị áp bức,buồn,lo lắng,lo lắng,xuống,Khốn khổ
hoạt hình,chắc chắn,sáng sủa,Nổi,an ủi,sung sức,hào hứng,được truyền cảm hứng,nhẹ nhàng hơn,được trấn an
weighed => cân, weighbridge => Cầu cân, weighboard => cân, weighbeam => Cân phân lượng, weighage => Cân nặng,