Vietnamese Meaning of vamping
ứng tác
Other Vietnamese words related to ứng tác
Nearest Words of vamping
Definitions and Meaning of vamping in English
vamping (p. pr. & vb. n.)
of Vamp
FAQs About the word vamping
ứng tác
of Vamp
ve vãn,tán tỉnh,đùa giỡn,Trò đùa,trêu chọc,kiểu dệt kim gân,trêu ghẹo,đùa,tán tỉnh,chần chừ
No antonyms found.
vamper => ma cà rồng, vamped => ma cà rồng, vamp up => tăng lên, vamp => ma cà rồng, vamose => Đi thôi,